--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nông vụ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nông vụ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nông vụ
+
(ít dùng) Farming season, agricultural crop
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nông vụ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"nông vụ"
:
nặng vía
nhung vải
nông vụ
Lượt xem: 559
Từ vừa tra
+
nông vụ
:
(ít dùng) Farming season, agricultural crop
+
pillowy
:
êm như gối, mềm như gối
+
impeded
:
bị ngăn cản, cản trở, làm chậm lại
+
intoned
:
nói một cách có ngữ điệu, nhịp điệu
+
seminal
:
(thuộc) tinh dịch; (thuộc) hạt giống, (thuộc) sự sinh sản